--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nên thơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nên thơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nên thơ
+
Poetic, beautiful like a poem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nên thơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nên thơ"
:
nên thơ
nhận thấy
nhìn thấu
nhìn thấy
nín thít
Những từ có chứa
"nên thơ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
stiffen
thicken
toughen
mellow
deepening
worsen
mellowy
slacken
build
indurate
more...
Lượt xem: 677
Từ vừa tra
+
nên thơ
:
Poetic, beautiful like a poem
+
kinh cụ
:
(cũ) Be frightened
+
khai hoang
:
Reclain waste land, reclain virgin soilĐi khai hoang ở miền núiTo go reclaming virgin soil in the mountain areas
+
bên ngoài
:
Exterior
+
job
:
việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoánto make a goof job of it làm tốt một công việc gìto make a bad job of it làm hỏng một công việc gìto work by the job làm khoánold jobs công việc vặt